Có 2 kết quả:

权利法案 quán lì fǎ àn ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄚㄋˋ權利法案 quán lì fǎ àn ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄚㄋˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bill of rights

Từ điển Trung-Anh

bill of rights