Có 2 kết quả:
权利法案 quán lì fǎ àn ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄚㄋˋ • 權利法案 quán lì fǎ àn ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄚㄋˋ
quán lì fǎ àn ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bill of rights
Bình luận 0
quán lì fǎ àn ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄚㄋˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bill of rights
Bình luận 0